Có 2 kết quả:

不够 bù gòu ㄅㄨˋ ㄍㄡˋ不夠 bù gòu ㄅㄨˋ ㄍㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) not enough
(2) insufficient
(3) inadequate

bù gòu ㄅㄨˋ ㄍㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không đủ

Từ điển Trung-Anh

(1) not enough
(2) insufficient
(3) inadequate